Marketing mix là gì? 03 chiến lược marketing mix 4P, 7P, 4C đặc trưng

Marketing mix là một công cụ chiến lược không thể thiếu trong việc tối ưu hóa các hoạt động marketing,  giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng khách hàng và gia tăng hiệu quả kinh doanh.

Trong bài viết này, cùng PSO MBA khám phá chi tiết về 03 chiến lược marketing mix phổ biến, cũng như cách áp dụng chúng để xây dựng chiến lược marketing toàn diện và phù hợp.

>> Xem thêm: 7 bước xây dựng chiến lược marketing

Marketing mix

Marketing mix: “Chìa khóa vàng” để chinh phục thị trường

Marketing mix, hay còn gọi là mô hình marketing hỗn hợp, là một khái niệm cơ bản trong marketing giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Marketing mix bao gồm các yếu tố doanh nghiệp cần cân nhắc trước khi đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường. Mô hình marketing mix giúp doanh nghiệp định hình và điều chỉnh các yếu tố marketing để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Marketing mix – “Cẩm nang” điều hướng hoạt động marketing

Marketing mix mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các chiến lược marketing. Dưới đây là một vài lợi ích điển hình của marketing mix:

  • Tạo định hướng cho chiến lược marketing: Marketing mix giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố quan trọng như sản phẩm, giá cả, phân phối và khuyến mãi để xây dựng một chiến lược marketing đồng bộ và hiệu quả.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Bằng cách cân nhắc các yếu tố trong marketing mix, doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu marketing cũng như mục tiêu kinh doanh. Ví dụ về ngân sách, doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc phân bổ ngân sách một cách chiến lược. Thay vì đầu tư dàn trải, doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận từng yếu tố trong marketing mix để xác định kênh nào mang lại hiệu quả cao nhất.
  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Marketing mix giúp doanh nghiệp hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua việc điều chỉnh các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối và khuyến mại. Chẳng hạn, khi doanh nghiệp nhận thấy khách hàng ưu tiên các sản phẩm có chất lượng cao và tính năng đặc biệt, họ có thể điều chỉnh dòng sản phẩm của mình để đáp ứng yêu cầu này, thậm chí tạo ra các phiên bản nâng cấp hoặc sản phẩm tùy chỉnh.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Áp dụng Marketing mix giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh hơn. Với một sản phẩm chất lượng, chiến lược giá cả thông minh cùng những chiến dịch quảng cáo sáng tạo, doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ,  từ đó tạo ra lợi thế so với các đối thủ.
  • Thúc đẩy doanh số bán hàng: Marketing mix góp phần tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận. Thông qua việc hiểu rõ khách hàng và cung cấp sản phẩm/ dịch vụ phù hợp với khách hàng nhờ marketing mix, doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng hiện tại.

“Toàn cảnh” chiến lược marketing mix: 4P, 7P, 4C

Marketing mix 4P

Marketing mix 4P

Marketing mix 4P là một trong những mô hình cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực marketing. Mô hình này tập trung vào bốn yếu tố chính—Product, Price, Place và Promotion —mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai chiến lược marketing hiệu quả.

  • Product (Sản phẩm): Sản phẩm là yếu tố nền tảng của marketing mix, đại diện cho bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường. Để xây dựng một chiến lược sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ loại sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp, bao gồm chất lượng, tính năng, thiết kế, bao bì, thương hiệu và dịch vụ hậu mãi.
  • Price (Giá cả): Giá cả là một trong những yếu tố quyết định trong việc khách hàng lựa chọn mua sản phẩm hay dịch vụ. Doanh nghiệp cần xác định mức giá phù hợp, không chỉ dựa trên chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn, mà còn phải cân nhắc khả năng chi trả của khách hàng và mức giá của đối thủ cạnh tranh. Các chiến lược giá phổ biến bao gồm giá hớt váng (skimming), giá thâm nhập (penetration), giá cạnh tranh và giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
  • Place (Phân phối): Phân phối là quá trình đưa sản phẩm từ doanh nghiệp đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp có thể bao gồm các kênh trực tiếp như bán hàng tại cửa hàng, website, hoặc thông qua đối tác bán lẻ và các kênh gián tiếp như đại lý, nhà phân phối hoặc các nền tảng thương mại điện tử.
  • Promotion (Xúc tiến): Promotion bao gồm các hoạt động quảng cáo, khuyến mại và các chiến lược marketing khác để tăng cường nhận thức về sản phẩm và thu hút khách hàng.

Marketing mix 7P

Marketing mix 7P

Marketing mix 7P là phiên bản mở rộng của mô hình 4P truyền thống, bổ sung thêm ba yếu tố quan trọng để phù hợp hơn với các ngành dịch vụ và thị trường hiện đại. Các yếu tố này bao gồm:

  • People (Con người): Con người đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên để đảm bảo họ có kỹ năng, kiến thức và thái độ phù hợp, giúp mang lại trải nghiệm dịch vụ xuất sắc cho khách hàng. Nhân viên được đào tạo tốt không chỉ giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn tạo dựng uy tín và niềm tin cho doanh nghiệp.
  • Process (Quy trình): Quy trình liên quan đến cách thức mà doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Một quy trình rõ ràng, hiệu quả và nhất quán giúp giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa thời gian và chi phí, đồng thời cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
  • Physical Evidence (Yếu tố vật chất): Yếu tố vật chất bao gồm các yếu tố hữu hình như không gian cửa hàng, thiết kế nội thất, trang thiết bị, bao bì sản phẩm và các tài liệu marketing mà khách hàng có thể nhìn thấy và cảm nhận.

Marketing mix 4C

Marketing mix 4C

Marketing mix 4C là một mô hình marketing bổ sung, tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng, thay vì các yếu tố doanh nghiệp. 4C bao gồm:

  • Customer (Khách hàng): Doanh nghiệp cần tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu, mong muốn của khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường. Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với khách hàng mục tiêu.
  • Cost (Chi phí): Yếu tố này bao gồm tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm không chỉ giá cả mà còn các chi phí liên quan khác, ví dụ như chi phí cơ hội.
  • Convenience (Tính tiện lợi): Convenience đề cập đến việc cần đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp một cách thuận tiện nhất cho khách hàng. Điều này bao gồm kênh phân phối, thời gian giao hàng hay khả năng tiếp cận.
  • Communication (Giao tiếp/đối thoại): Đây là quá trình giao tiếp hai chiều giữa người tiêu dùng và thương hiệu. Để communication diễn ra hiệu quả nhất, cần xây dựng một chiến lược giao tiếp hiệu quả để kết nối với khách hàng và cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.

>> Xem thêm: Affiliate marketing là gì? Cách làm tiếp thị liên kết kỷ nguyên e-commerce

Bí quyết xây dựng chiến lược marketing mix hiệu quả

Xác định chiến lược marketing mix hiệu quả là một quy trình quan trọng trong việc phát triển và triển khai các kế hoạch marketing. Dưới đây là các bước cơ bản để xác định chiến lược marketing mix:

Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu: Bước đầu tiên trong việc xác định chiến lược marketing mix là phân tích thị trường mục tiêu và nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần theo dõi liên tục xu hướng ngành để xác định những nhu cầu tiềm năng.

Xác định mục tiêu kinh doanh: Sau khi hiểu rõ thị trường, doanh nghiệp cần thiết lập các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Các mục tiêu này có thể là tăng doanh thu, mở rộng thị phần, nâng cao nhận thức về thương hiệu, hoặc cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh các yếu tố trong marketing mix sao cho phù hợp và nhất quán với hướng đi của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng thị phần, doanh nghiệp có thể tập trung vào các chiến lược giá thâm nhập để thu hút nhiều khách hàng mới hơn.

Xác định mục tiêu và các yếu tố thuộc chiến lược marketing: Sau khi xác định mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần lựa chọn và điều chỉnh các yếu tố trong chiến lược marketing mix để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Điều này bao gồm việc xác định sản phẩm sẽ được phát triển như thế nào, mức giá nào sẽ phù hợp, kênh phân phối nào sẽ tối ưu, và các hoạt động xúc tiến sẽ được triển khai ra sao. Cần đảm bảo rằng mỗi yếu tố trong marketing mix đều hỗ trợ lẫn nhau và cùng hướng đến mục tiêu chung của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu mục tiêu là cải thiện trải nghiệm khách hàng, doanh nghiệp có thể tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân viên để đảm bảo mọi khía cạnh trong quá trình mua hàng đều mang lại giá trị cao cho khách hàng.

Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi triển khai chiến lược, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Doanh nghiệp cần liên tục kiểm tra các chỉ số hiệu suất và phản hồi từ khách hàng để kịp thời điều chỉnh các yếu tố trong marketing mix. Việc điều chỉnh liên tục sẽ giúp chiến lược marketing trở nên linh hoạt và thích ứng tốt hơn với những thay đổi trong thị trường và nhu cầu của khách hàng.

Kết

Việc áp dụng marketing mix một cách linh hoạt và sáng tạo không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing mà còn tạo dựng lợi thế cạnh tranh và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Từ việc sử dụng mô hình 4P, mở rộng với 7P, hay xoay quanh nhu cầu khách hàng với 4C, mỗi chiến lược đều mang lại giá trị riêng trong việc định hình cách tiếp cận thị trường. Doanh nghiệp cần hiểu rõ và lựa chọn mô hình phù hợp với đặc điểm và mục tiêu kinh doanh của mình. Bằng việc kết hợp các yếu tố marketing mix một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể tối đa hóa nguồn lực, tạo ra những trải nghiệm tích cực cho khách hàng và đẩy mạnh tăng trưởng doanh số, từ đó đạt được những mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

>> Xem thêm: Quản trị kinh doanh là gì? Vai trò trong nền kinh tế hiện đại